Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "khẳng định" 1 hit

Vietnamese khẳng định
button1
English Verbsaffirm
Adjectives
Example
Anh ấy đã khẳng định không làm điều đó.

Search Results for Synonyms "khẳng định" 0hit

Search Results for Phrases "khẳng định" 1hit

Anh ấy đã khẳng định không làm điều đó.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z